Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đáp Volunteer to V hay V-ing? Volunteer đi với giới từ gì?
Nội dung

Giải đáp Volunteer to V hay V-ing? Volunteer đi với giới từ gì?

Post Thumbnail

Volunteer vừa là danh từ, động từ và tính từ trong Tiếng Anh, tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa hiểu rõ các ý nghĩa của Volunteer, Volunteer to V hay V-ingVolunteer đi với giới từ gì.

Xem ngay bài viết dưới đây để được giải đáp cặn kẽ và sử dụng cấu trúc Volunteer một cách chính xác nhé.

1. Volunteer là gì?

Volunteer là một từ vựng tiếng Anh đa nghĩa, có thể giữ chức năng của 1 động từ, danh từ, và tính từ. Cụ thể:

Volunteer là gì
Volunteer là gì

Volunteer là động từ

Volunteer (v) có nghĩa là tự nguyện làm một việc gì đó mà không cần được yêu cầu hoặc trả công.

Ví dụ:

  • She volunteered to help with the charity event. (Cô ấy tự nguyện giúp đỡ trong sự kiện từ thiện.)
  • They volunteered to clean up the beach. (Họ tự nguyện dọn dẹp bãi biển.)

Volunteer là danh từ

Khi là một danh từ, Volunteer có nghĩa là tình nguyện viên, người tình nguyện làm việc mà không nhận thù lao.

Ví dụ:

  • Many volunteers contributed to the success of the project. (Nhiều tình nguyện viên đã đóng góp vào sự thành công của dự án.)
  • She is a volunteer at the local animal shelter. (Cô ấy là một tình nguyện viên tại trung tâm bảo trợ động vật địa phương.)

Volunteer là tính từ

Khi là tính từ, Volunteer có nghĩa là tình nguyện, tự nguyện

Ví dụ:

  • He made a volunteer contribution to the community fund. (Anh ấy đã đóng góp tự nguyện vào quỹ cộng đồng.)
  • The organization relies on volunteer labor for many of its projects. (Tổ chức này dựa vào lao động tình nguyện cho nhiều dự án của mình.)

Word family của Volunteer

Word family của Volunteer
Word family của Volunteer
  • Voluntary (Adj): tự nguyện, không bắt buộc hay cưỡng ép

Ví dụ: Participation in the survey is completely voluntary. (Việc tham gia khảo sát hoàn toàn là tự nguyện.)

  • Voluntarism (Noun): sự tình nguyện, tự nguyện

Ví dụ: Voluntarism played a crucial role in the success of the charity event. (Sự tự nguyện đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của sự kiện từ thiện.)

  • Voluntourism (Noun): Hình thức du lịch kết hợp với hoạt động tình nguyện

Ví dụ: Voluntourism can have a positive impact on the economy. (Du lịch tình nguyện có thể có tác động tích cực đến nền kinh tế)

  • Voluntarily (Adverb): một cách tự nguyện, không bị ép buộc

Ví dụ: He voluntarily offered to help with the cleanup after the event. (Anh ấy tự nguyện đề nghị giúp dọn dẹp sau sự kiện.)

2. Volunteer to V hay Ving?

Theo từ điển Oxford, Volunteer đi với to V. Cấu trúc Volunteers to do something có nghĩa là tự nguyện làm một việc gì đó mà không bị ép buộc.

Cấu trúc:

S + volunteer + to V

Ví dụ:

  • She volunteered to help organize the event. (Cô ấy tự nguyện giúp tổ chức sự kiện.)
  • They volunteered to clean the park on Saturday. (Họ tự nguyện dọn dẹp công viên vào thứ Bảy.)
Volunteer to V hay Ving
Volunteer to V hay Ving

3. Volunteer đi với giới từ gì?

Theo Oxford Dictionary, Volunteer đi với giới từ For As. Công thức và cách dùng cụ thể các cấu trúc Volunteer + giới từ như sau:

Volunteer for something

Cấu trúc:

S + volunteer + for + noun/gerund

Ý nghĩa: tự nguyện/tình nguyện cho điều gì

Ví dụ: Many employees volunteered for overtime to meet the deadline. (Nhiều nhân viên tự nguyện làm thêm giờ để kịp hạn chót.)

Volunteer as something

Cấu trúc:

S + volunteer + as + noun

Ý nghĩa: tự nguyện đảm nhận một vai trò hoặc vị trí cụ thể.

Ví dụ: She volunteered as a teacher for the after-school program. (Cô ấy tự nguyện làm giáo viên cho chương trình sau giờ học.)

Giới từ đi với Volunteer
Giới từ đi với Volunteer

Volunteer something for something

Cấu trúc:

S + volunteer + something + for + noun

Ý nghĩa: tự nguyện cung cấp một cái gì đó cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể

Ví dụ: She volunteered her expertise for the new initiative. (Cô ấy tự nguyện cung cấp chuyên môn của mình cho sáng kiến mới.)

Volunteer something as something

Cấu trúc:

S + volunteer + something + as + noun

Ý nghĩa: : tự nguyện cung cấp một cái gì đó dưới dạng một vai trò hoặc mục đích cụ thể

Ví dụ: She volunteered her home as a shelter during the storm. (Cô ấy tự nguyện cho nhà mình làm nơi trú ẩn trong cơn bão.)

Volunteer somebody (for/as something)

Cấu trúc:

S + volunteer + somebody + for/as + noun

Ý nghĩa: tự nguyện đề xuất ai đó cho một vai trò hoặc nhiệm vụ cụ thể

Ví dụ:

  • She volunteered her brother for the cleaning committee. (Cô ấy tự nguyện đăng ký anh trai mình vào ủy ban dọn dẹp.)
  • He volunteered his friend as a speaker for the conference. (Anh ấy tự nguyện đề xuất bạn mình làm diễn giả cho hội nghị.)

4. Từ đồng nghĩa với Volunteer

Các từ đồng nghĩa với Volunteer khi là động từ, danh từ và tính từ sẽ được IELTS LangGo liệt kê ngay dưới đây:

Volunteer là động từ

  • Offer: Đề nghị, xung phong

Ví dụ: She offered to help with the dishes. (Cô ấy đề nghị giúp rửa bát.)

  • Enlist: Tự nguyện tham gia

Ví dụ: He enlisted to join the army. (Anh ấy tình nguyện gia nhập vào quân đội)

  • Donate: Cho đi, tặng, đóng góp

Ví dụ: She donated her time to help at the shelter. (Cô ấy đã dành thời gian của mình để giúp đỡ tại nơi trú ẩn)

Volunteer là danh từ

  • Helper: Người giúp đỡ

Ví dụ: Many helpers contributed to the success of the event. (Nhiều người giúp đỡ đã đóng góp vào thành công của sự kiện.)

  • Contributor: Người đóng góp

Ví dụ: As a regular contributor, she always volunteers her services. (Là một người đóng góp thường xuyên, cô ấy luôn tình nguyện phục vụ.)

  • Philanthropist: Người nhân đạo, người làm từ thiện.

Ví dụ: She is a philanthropist who donates millions of dollars to charity. (Cô ấy là một nhà nhân đạo, quyên góp hàng triệu đô la cho các tổ chức từ thiện.)

Volunteer là tính từ

  • Unpaid: (Người) Không được trả công

Ví dụ: She works as an unpaid volunteer at the hospital. (Cô ấy làm việc như một tình nguyện viên không lương tại bệnh viện.)

  • Self-motivated: Tự giác, có động lực từ bản thân

Ví dụ: She is a self-motivated worker who often volunteers for additional tasks. (Cô ấy là một người làm việc tự giác, thường tình nguyện làm thêm các công việc khác.)

  • Charitable: Từ thiện, nhân đạo

Ví dụ: She has a charitable heart and always helps those in need. (Cô ấy có một trái tim nhân hậu và luôn giúp đỡ những người khó khăn.)

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Volunteer

Các bài tập vận dụng dưới đây sẽ giúp bạn ôn luyện và nắm chắc hơn những kiến thức vừa học. Hãy tập trung và kiểm tra xem mình đã làm đúng chưa với phần đáp án ở cuối nhé!

Bài tập vận dụng cấu trúc Volunteer
Bài tập vận dụng cấu trúc Volunteer

Bài 1: Điền vào chỗ trống cấu trúc Volunteer với for, as, to thích hợp

  1. She volunteered ___________ help organize the event.

  2. He volunteered ___________ the charity

  3. They volunteered ___________ ushers for the conference.

  4. We volunteered ___________ provide food for the homeless

  5. She volunteered ___________ a guide for the museum tour.

  6. Many employees volunteered ___________ work overtime to meet the deadline.

  7. He volunteered ___________ the cleanup crew.

  8. She volunteered ___________ a mentor for the new hires.

  9. They volunteered ___________ teach at the local school.

  10. He volunteered ___________ the after-school program.

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Volunteer

  1. Cô ấy tự nguyện tham gia vào đội cứu hộ.

  2. Anh ấy tự nguyện làm người hướng dẫn cho chương trình.

  3. Họ đã tự nguyện dành thời gian của mình cho dự án cộng đồng.

  4. Tôi đã tình nguyện tham gia dạy học cho trẻ em nghèo.

  5. Cô ấy tình nguyện giúp đỡ trong sự kiện từ thiện.

  6. Họ tình nguyện làm việc tại bệnh viện mà không nhận lương.

  7. Chúng tôi đã tình nguyện dọn dẹp công viên vào cuối tuần.

  8. Anh ấy tình nguyện tham gia dự án bảo vệ môi trường.

ĐÁP ÁN

Bài 1

  1. to

  2. for

  3. as

  4. to

  5. as

  6. to

  7. for

  8. as

  9. to

  10. for

Bài 2 (Đáp án gợi ý)

  1. She volunteered to join the rescue team.

  2. He volunteered as a mentor for the program.

  3. They volunteered their time for the community project.

  4. I volunteered to teach underprivileged children.

  5. She volunteered to help at the charity event.

  6. They volunteered to work at the hospital without pay.

  7. We volunteered to clean up the park over the weekend.

  8. He volunteered to join the environmental protection project.

Đến đây, IELTS LangGo nghĩ rằng bạn đã nắm chắc kiến thức về Volunteer là gì, cấu trúc Volunteer to V hay V-ing, các giới từ đi kèm và cách sử dụng Volunteer với nhiều vai trò trong câu.

Bạn hãy tiếp tục luyện tập để ghi nhớ sâu hơn và hiểu cách vận dụng trong các bài kiểm tra nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(2 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ